tiếng anh cờ vua

Cờ Vua trong tiếng Anh – WG learning

Cờ Vua trong tiếng Anh – Học cùng Wiki Gambling

Cờ Vua vốn dĩ là một trò chơi toàn cầu. Vì vậy thân là một Cờ thủ, dù hướng tới thi đấu hay chỉ đơn giản là giải trí, bạn cũng cần phải biết ngôn ngữ Cờ vua quốc tế đúng không nào? Trong bài này, mời bạn cùng Wiki Gambling mở rộng kiến thức nhé! Chúng ta sẽ học thêm về từ vựng tiếng Anh trong trò chơi Cờ Vua.

Trò chơi Cờ Vua là gì?

Cờ vua là một trò chơi cờ hai người chơi có sử dụng trí tuệ, chiến lược và tính toán để chiến thắng. Nó đã tồn tại trong hàng ngàn năm và được coi là một trong những trò chơi cờ phổ biến nhất trên thế giới. Trò chơi đòi hỏi người chơi phải suy nghĩ về từng bước di chuyển của quân cờ và cố gắng tìm ra cách chiến thắng đối thủ. Nó cũng có thể được chơi trực tuyến hoặc trực tiếp giữa hai người chơi. 

Cờ vua là được chơi trên một bàn cờ vuông 8×8. Mỗi người chơi sử dụng 16 quân cờ để cố gắng chiếm đến khu vực địa điểm của đối thủ và bắt buộc đối thủ phải nộp quân. Người chiến thắng là người đặt quân cờ của đối thủ vào vị trí bị bắt hoặc khi đối thủ không còn cách di chuyển hợp lệ nào.

Bàn cờ vua

Một số từ vựng tiếng anh về chủ đề Cờ vua

Quân cờ và bàn cờ

 
Tiếng Anh Tiếng Việt
Piece: Quân cờ
Bishop: Quân Tượng
Queen: Quân Hậu
King: Quân Vua
Rock, Rook hay Castle: Quân xe
Knight: Quân ngựa
Pawn: Quân Tốt
Chess match: Ván cờ
Chess board: Bàn cờ
Chess set: Bộ cờ
Chess piece: Quân cờ
Square: Mỗi ô cờ
White square: ô cờ trắng
Black square: ô cờ đen
Bishop pair: Cặp tượng
Clock: đồng hồ

 

Nước đi

Move: nước cờ / nước đi

Be in check: bị chiếu quân Vua

Check: Chiếu Vua

Checkmate: Chiếu hết

Promotion: “Bắt” quân

Pin: Ghim

Stalemate: Hết nước để đi/ Rơi vào thế bí

Your move: Đến lượt bạn

Advance: Lợi thế

Analyze: Phân tích ván cờ

Attack: Tấn công

Defence: Phòng thủ

Block: Chặn, cản, khóa

Queen takes bishop: Hậu ăn tượng

Take back: Đi lại nước đi

Trap: Bẫy

Valuable piece: Quân cờ có giá trị

King’s side: Cánh bên Vua

Queen’s side: Cánh bên Hậu

Tactical: Chiến thuật

Lời kết

Bên trên là một số từ vựng Tiếng Anh trong Cờ Vua. Còn rất nhiều từ khác, Wiki Gambling sẽ bổ sung trong những phần sau nhé. Nếu bạn có đóng góp thêm từ mới nào, hãy liên hệ với chúng mình nha! Thân ái!

Có thể bạn quan tâm:

You might also like

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *