Tổng hợp thuật ngữ Poker chuẩn nhất bạn phải biết
Poker là một trò chơi bài tây thú vị và phổ biến. Tuy nhiên, với những người chơi mới, ngoài việc nắm rõ luật chơi. Việc nhận biết và nhớ được tất cả các thuật ngữ trong trò chơi có thể rất khó khăn.
Vì vậy, để giúp bạn dễ dàng tiếp cận và hiểu hơn về Poker, Wiki Gambling đã tổng hợp và hệ thống lại các thuật ngữ cơ bản của trò chơi này một cách dễ hiểu và dễ nhớ nhất cho các bạn.
Hiểu được những thuật ngữ này, bạn sẽ tự tin hơn khi tham gia vào các ván chơi Poker và có thể tương tác trực tiếp với những người chơi khác.
Contents
- 1 Thuật ngữ về các thẻ bài trong Poker
- 1.1 Deck – Bộ bài dùng để chơi Poker:
- 1.2 Community Cards:
- 1.3 Hand:
- 1.4 Hole Cards / Pocket Cards – hay còn gọi là bài tẩy
- 1.5 Made Hand
- 1.6 Draw – bài đợi:
- 1.7 Monster draw – bài đợi hit nhiều xếp hạng mạnh.
- 1.8 Trash – bài lẻ, bài rác, bài không có cơ hội hit bất kỳ xếp hạng nào:
- 1.9 Kicker:
- 1.10 Nuts – Bài mạnh nhất
- 1.11 Board – Mặt bài trên bàn, chỉ tất cả bài chung đang được lật ra trên bàn.
- 1.12 Bài đôi
- 1.12.1 Top pair – đôi tạo thành từ lá bài chung cao nhất trên bàn với bài tẩy của bạn.
- 1.12.2 Middle pair – đôi tạo thành từ lá bài chung nằm giữa ở Flop và bài tẩy của bạn.
- 1.12.3 Bottom pair – đôi tạo thành từ lá bài chung nhỏ nhất trên bàn.
- 1.12.4 Pocket pair – bài tẩy là đôi.
- 1.12.5 Over-pair – bài tẩy nắm đôi cao nhất so với tất cả trên bàn.
- 1.13 Sảnh
- 2 Thuật ngữ về hành động trên bàn Poker
- 3 Thuật ngữ về các giải đấu trong Poker
- 4 Lời kết
Thuật ngữ về các thẻ bài trong Poker
Trong Poker, có một số thuật ngữ được sử dụng để chỉ các thẻ bài được chia cho người chơi trong ván chơi. Dưới đây là một số thuật ngữ phổ biến nhất trong Poker về các thẻ bài:
Deck – Bộ bài dùng để chơi Poker:
“Deck” trong Poker có nghĩa là bộ bài, được sử dụng để chơi Poker. Bộ bài này bao gồm 52 lá bài và được chia thành 4 chất (cơ, rô, chuồn, bích).
Burn / Burn Card – Lá bài không sử dụng (bị bỏ đi):
Trong Poker, Burn Card (còn gọi là Burn) là lá bài bị loại bỏ khỏi trò chơi bằng cách cháy hoặc bị đặt vào một chỗ chứa các lá bài bị loại trước khi bắt đầu ván chơi hoặc trong quá trình chơi.
Ví dụ: Trong trường hợp, nhà cái chia thêm một lá bài một cách vô ý trước khi có bất kỳ hành động nào được thực hiện, lá bài đó sẽ được đặt lên đầu chồng bài và được coi là “burn card” – tức là lá bài bị đốt hoặc loại bỏ – cho vòng chia bài tiếp theo.
Tuy nhiên, thường thì khi bài bị hỏng hoặc lộ thì nhà cái sẽ chọn sử dụng bộ bài mới để tránh việc xảy ra sự cố trong quá trình chơi.
Community Cards:

Là những lá bài được lật ra giữa bàn sau các vòng cược, tất cả mọi người đều có thể nhìn thấy và có thể kết hợp với bài tẩy trên tay để tạo thành một bộ bài mạnh hơn.
Community Cards, là một phần quan trọng của chiến lược chơi Poker và được sử dụng để tính toán xác suất và đưa ra quyết định cược.
Hand:
Hand là 5 lá tốt nhất của người chơi có được khi kết hợp bài chung cùng với bài tẩy.
Hole Cards / Pocket Cards – hay còn gọi là bài tẩy
Đây là các lá bài riêng của mỗi người chơi poker. Ví dụ: Ở trong Texas Hold’em mỗi người sẽ được chia 2 lá bài tẩy.
Made Hand
Liên kết mạnh, từ 2 đôi trở lên, nắm giữ khả năng chiến thắng.
Made Hand trong Poker, là các lá bài của bạn kết hợp với bài trên bàn tạo ra bộ bài đẹp, có nhiều khả năng chiến thắng. Người chơi sẽ phải chọn ra lá bài tốt nhất từ tất cả các lá bài đó để tạo thành Hand, chẳng hạn như đôi, sảnh… thì bài đó gọi là Made Hand.
Draw – bài đợi:
Draw trong bài Poker, có nghĩa là những bài còn thiếu, để có được một bộ bài mạnh hoàn chỉnh. Thông thường, đây là các bài còn thiếu 1 hoặc 2 lá để hoàn thành một bộ bài như Flush, Straight, hay Full House.
Monster draw – bài đợi hit nhiều xếp hạng mạnh.
Ví dụ: bài vừa đợi sảnh vừa đợi thùng.
“Monster draw” là thuật ngữ Poker, chỉ một tình huống khi người chơi có một bộ bài đang đợi những lá bài cuối cùng để có thể tạo thành một bộ bài cực kỳ mạnh.
Ví dụ như đang đợi các lá bài cuối cùng để có được một sảnh hoặc một thùng lớn.
Trash – bài lẻ, bài rác, bài không có cơ hội hit bất kỳ xếp hạng nào:
Trash chỉ những bài lẻ, bài rác, bài không có cơ hội hit bất kỳ xếp hạng nào, không có giá trị gì trong trò chơi. Thông thường, khi có bài tẩy kém hoặc không có cơ hội nào để tạo thành một tay mạnh, người chơi sẽ phải bỏ bài và đưa chúng vào rác (muck). Những bài này thường không được tiết lộ.
Kicker:
Kicker, được hiểu là lá bài phụ cao nhất, sẽ quyết định người chiến thắng nếu có trường hợp hai người chơi có cùng mức liên kết.
Ví dụ: Nếu hai người chơi đều có tứ quý 8, người chiến thắng sẽ là người có lá bài lẻ cao nhất.
Nuts – Bài mạnh nhất
Có thể tạo ra từ bài chung không thể thua.
“Nuts” trong poker là hand bài mạnh nhất, có thể tạo ra từ bài chung (community cards) mà không bị thua bởi bất kỳ tay bài nào khác.
- Nut straight: sảnh lớn nhất có thể tạo ra từ bài chung.
- Nut flush: thùng lớn nhất có thể tạo ra từ bài chung, trừ khi có thùng phá sảnh (straight flush) cao hơn.
- Nut full-house: cù lũ lớn nhất có thể tạo ra từ bài chung.
- 2nd nut: bài mạnh thứ hai, tức là tay bài mạnh thứ 2
Board – Mặt bài trên bàn, chỉ tất cả bài chung đang được lật ra trên bàn.
- Dry Board: là một mặt bài ít cửa đợi hit, nghĩa là chỉ có ít lá bài trên bàn có thể giúp bạn hoàn thành các kết hợp mạnh.
Ví dụ: K♣️ 7♦️ 2♠️ là một dry board vì không có nhiều lá bài có thể tạo thành các kết hợp mạnh. - Wet Board: là một mặt bài nhiều cửa đợi hit, nghĩa là có nhiều lá bài trên bàn có thể giúp bạn hoàn thành các kết hợp mạnh.
Ví dụ: Q♥️ J♥️ 9♠️ là một wet board vì nhiều lá bài có thể tạo thành các kết hợp mạnh như sảnh hay thùng. - Rainbow: là trường hợp tất cả các lá bài chung trên bàn đều thuộc các chất bài khác nhau.
Ví dụ: A♦️ 8♠️ 3♥️ là một rainbow board vì mỗi lá bài chung thuộc một chất bài khác nhau. - Play the board: là trường hợp 2 lá bài chung tạo nên hand mạnh nhất mà không cần dùng đến bài tẩy.
Ví dụ: Nếu bàn là K♥️ 9♠️ 8♦️ 7♣️ 6♠️ và bạn cầm 4♠️ 5♣️, bạn có thể chơi “the board” và dùng tất cả các lá bài chung để tạo thành một sảnh lớn nhất có thể (K-Q-J-T-9). - Two-tone: là trường hợp mặt bài có 2 chất bài.
Ví dụ: A♣️ K♣️ 7♥️ là một two-tone board vì có lá bài chung của hai chất bài khác nhau.
Bài đôi
Top pair – đôi tạo thành từ lá bài chung cao nhất trên bàn với bài tẩy của bạn.
Top pair là tình huống khi một trong các lá bài chung trên bàn kết hợp với một lá bài trong tay của bạn để tạo thành một đôi cao nhất trên bàn.
Ví dụ: bàn có các lá bài chung là K-Q-7-3-2, và bạn có một lá K trong tay của mình, thì bạn đã tạo ra một top pair với đôi K.
Tuy nhiên, nếu đối thủ của bạn cũng có một đôi, hoặc có một lá bài cao hơn (như một đôi Q), thì bạn cần phải cẩn thận và xem xét kỹ trước khi tiếp tục cược.
Middle pair – đôi tạo thành từ lá bài chung nằm giữa ở Flop và bài tẩy của bạn.
Middle pair, là đôi được tạo thành bởi một lá bài tẩy của bạn và một lá bài chung ở flop, nằm giữa so với các lá bài còn lại.
Ví dụ: Nếu bài trên bàn là J♠️ 7♣️ 2♥️ và bạn có Q♦️ J♥️ trong tay, thì bạn đã có một Middle pair vì cặp J của bạn nằm giữa các lá bài trên bàn.
Bottom pair – đôi tạo thành từ lá bài chung nhỏ nhất trên bàn.
Bottom pair, là tình huống khi người chơi có một cặp bằng cách kết hợp một lá bài tẩy trên tay với lá bài chung nhỏ nhất trên bàn.
Ví dụ: Nếu trên bàn có các lá bài A♥️, K♠️, 6♣️, 4♦️, 3♠️ và bạn có 6♦️4♠️ trên tay, thì đây được gọi là Bottom pair. Vì nó chỉ là đôi 6 nhỏ nhất trong các đôi có thể có trên bàn.
Bottom pair, thường là một hand bài yếu và không nên cược quá nhiều tiền vào đó. Tùy thuộc vào tình huống trên bàn và cách đánh của đối thủ.
Pocket pair – bài tẩy là đôi.
Pocket pair: khi có 2 lá bài tẩy cùng mệnh giống nhau và có giá trị bằng nhau.
Ví dụ: 2♥2♣, K♦K♠, J♠J♦.
Over-pair – bài tẩy nắm đôi cao nhất so với tất cả trên bàn.
Over-pair, để chỉ một đôi bài trong tay (bài tẩy) của bạn có giá trị cao nhất so với tất cả các bài trên bàn. Nó thường là một tay bài rất mạnh trong các ván đấu, đặc biệt khi bạn đã đặt cược hoặc tăng cược và các đối thủ của bạn không có nhiều lựa chọn.
Ví dụ: nếu bạn cầm đôi bích J và trên bàn hiện ra 9 bích, 6 cơ và 3 chuồn, bạn có đôi J cao hơn tất cả các bài trên bàn, tức là over-pair. Trong tình huống này, đối thủ của bạn sẽ rất khó để có được tay mạnh hơn, chính vì thế over-pair cũng là một hand rất mạnh trong poker.
Sảnh
Broadway – Sảnh mạnh nhất trên bàn, tạo thành từ 10 đến A. Broadway card: những lá bài lớn từ A-T.
“Broadway” là thuật ngữ chỉ đến sảnh mạnh nhất trong poker, với các lá bài từ 10 đến A.
“Broadway cards” là thuật ngữ để chỉ các lá bài có mặt trong sảnh Broadway, từ A-T.
Ví dụ: Nếu bạn có K, Q trên tay và trên bàn xuất hiện J-10-9, bạn đã có một sảnh Broadway.
Wheel – Sảnh nhỏ nhất có thể tạo thành A, 2, 3, 4, 5.

Sảnh Wheel là sảnh nhỏ nhất, tạo thành bởi 5 lá bài thấp nhất có thể là A, 2, 3, 4, 5. Và những lá bài từ 2 đến 5 được gọi là “Wheel cards”.
Suited connectors – bài đồng chất và liên tiếp.
Suited connectors, là cặp bài có chất (suit) giống nhau và có giá trị liên tiếp nhau trên thứ tự của bộ bài.
Ví dụ: như 7♥︎8♥︎.
Loại bài này thường được xem là một trong những bài mạnh trong preflop, đặc biệt trong trường hợp nó là bộ bài cao nhất trên tay.
Suited connectors, thường được sử dụng để đánh set hoặc straight. Tuy nhiên người chơi cần phải đánh giá đúng thời điểm và tình huống để sử dụng chúng hiệu quả.
Thuật ngữ về hành động trên bàn Poker
Fold: Bỏ bài. Khi cảm thấy bài mình không đủ mạnh, không muốn tiếp tục theo cược thì có thể Fold. Đồng nghĩa người chơi sẽ bị mất luôn số tiền cược trước đó.
Check: Không đặt cược tiền khi trước đó chưa có ai đặt cược.
Bet: Đặt cược. Người chơi chỉ được Bet nếu trước đó chưa ai Bet. Các mức Bet thường gặp là Small Bet (bet nửa Pot), Larger bet ( Bet trên 2/3 Pot), 3bet – bet gấp 3 lần BB, 4Bet – bet gấp 4 lần BB, 5 Bet,….
Call: Đặt cược bằng với người chơi trước đó.
Check Raise: Một người không đặt cược lúc đầu nhưng sau khi có người đặt cược lại nâng mức cược lên.
Bluff: Bịp. Một người dùng mánh khóe khiến đối phương nghĩ mình đang sở hữu những lá bài mạnh. Có thể Bluff bằng nhiều cách khác nhau như cách đặt cược, nâng cược hay thái độ thể hiện bên ngoài,…
All-in: Đặt cược toàn bộ số tiền đang có trên bàn.
3bet: raise tiếp sau người raise đầu tiên
3bet light: 3bet với hand bài không khỏe nhằm đọc bài người raise trước đó
4bet: raise sau người 3bet
Thuật ngữ về các giải đấu trong Poker
Satellite – Giải đấu khởi động, vệ tinh của những giải đấu lớn.
Ví dụ: chơi giải vệ tinh vòng loại để giành được vé vào đánh giải đấu chính.
Final Table – Bàn chơi cuối cùng trong một giải đấu poker, nơi tất cả các người chơi còn lại trong giải đấu sẽ ngồi cùng bàn chơi để tranh giành các giải thưởng cao nhất. Sau khi những người chơi khác bị loại dần.
Add-On – là một tùy chọn cho phép người chơi mua thêm chip trong giải đấu. Nhằm tăng số chip trên bàn của mình.
Re-buy – mua thêm chip để tiếp tục chơi trong giải đấu, sau khi bạn đã thua hết số chip ban đầu của mình.
Freeroll – Giải đấu poker mà người chơi không cần phải trả bất kỳ khoản buy-in nào, nhưng có giải thưởng cho người chiến thắng.

Freezeout – Giải đấu mà các người chơi không được phép mua thêm chip sau khi hết chip, nếu chơi thua hết chip là bị loại, không có re-buy.
Bubble – là giai đoạn cuối cùng trước khi chuyển sang phần thưởng In The Money. Diễn ra khi chỉ còn một người nữa cần bị loại, để xác định người chơi cuối cùng được giải thưởng.
Ante – là một loại tiền đặt cược bắt buộc của tất cả các người chơi trên bàn đánh poker, trước khi bắt đầu mỗi ván đấu.
Chip Leader – là người chơi sở hữu số chip nhiều nhất trên bàn trong một giải đấu poker
Bounty – Giải đấu mà mỗi người chơi sẽ được cung cấp một phần thưởng (tiền hoặc phần thưởng khác), cho việc loại bỏ một người chơi khác khỏi giải đấu.
Coin flip / Flip – Loại giải đấu tung đồng xu, 5 ăn 5 thua.
Lời kết
Phía trên là những thuật ngữ mà khi chơi Poker bạn phải nắm rõ. Chi tiết hơn mời bạn xem những bài viết sau nhé. Wiki Gambling chúc bạn thành công trên bàn Poker!
Có thể bạn quan tâm: